Có 1 kết quả:
意中人 yì zhōng rén ㄧˋ ㄓㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweetheart
(2) one's true love
(3) the person of one's thoughts
(2) one's true love
(3) the person of one's thoughts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0