Có 1 kết quả:

意中人 yì zhōng rén ㄧˋ ㄓㄨㄥ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sweetheart
(2) one's true love
(3) the person of one's thoughts

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0